Nguyên lý sóng Elliott được Ralph Nelson Elliott – một kế toán và tác giả người Mỹ – phát triển trong giai đoạn 1930–1933, dựa trên nền tảng của lý thuyết Dow. Sau khi phân tích dữ liệu chứng khoán Mỹ hơn 70 năm, ông nhận ra rằng thị trường tưởng chừng hỗn loạn thực chất lại vận động theo những chu kỳ lặp đi lặp lại. Chu kỳ này phản ánh tâm lý, hành vi con người trước các tác động từ thông tin bên ngoài và hiệu ứng đám đông.
Từ khi được công bố, sóng Elliott đã trở thành công cụ phân tích phổ biến không chỉ trong chứng khoán mà còn ở nhiều thị trường khác như Forex, Hàng hóa hay Crypto.
Cấu trúc cơ bản: Mô hình 5–3
Theo Elliott, thị trường thường vận động theo mô hình 5 sóng đẩy (Impulse) và 3 sóng điều chỉnh (Corrective ABC). Nguyên tắc này áp dụng cho cả xu hướng tăng và giảm; dưới đây là ví dụ trong thị trường tăng điểm.
5 sóng đẩy (Impulse Waves)
-
Sóng 1: Giá bắt đầu tăng khi một số nhà đầu tư nhận thấy cổ phiếu đang “rẻ” và mua vào.
-
Sóng 2: Nhà đầu tư sớm chốt lời, khiến giá giảm nhưng không quay về điểm xuất phát.
-
Sóng 3: Sóng mạnh và dài nhất, khi đám đông tham gia khiến giá vượt đỉnh sóng 1.
-
Sóng 4: Một số nhà đầu tư chốt lời, giá điều chỉnh nhẹ nhưng xu hướng tăng vẫn được ủng hộ.
-
Sóng 5: Thông tin tích cực lan rộng, nhiều người mua vào ở mức giá cao, tạo đỉnh mới nhưng cũng đặt nền móng cho giai đoạn điều chỉnh.
3 sóng điều chỉnh (Corrective Waves – ABC)
Khi 5 sóng đẩy kết thúc, thị trường bước vào giai đoạn điều chỉnh với mô hình 3 sóng ABC. Elliott chỉ ra có tới 21 biến thể, nhưng thường quy về 3 dạng chính:
-
Zig Zag: Điều chỉnh dốc, trong đó sóng B thường ngắn nhất.
-
Flat: Ba sóng có độ dài gần bằng nhau, đi ngang.
-
Triangle: Sóng bị “giam” trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo thành các tam giác cân, hướng lên, hướng xuống hoặc mở rộng.
Lưu ý: mỗi sóng lớn có thể được cấu tạo từ các sóng nhỏ hơn – tương tự nguyên lý “sóng trong sóng” của lý thuyết Dow.
Quy tắc vàng trong đếm sóng Elliott
Khi áp dụng sóng Elliott, việc nhận diện chính xác mô hình là yếu tố quyết định. Ba quy tắc cơ bản không thể vi phạm gồm:
-
Sóng 3 không bao giờ ngắn nhất trong 5 sóng đẩy.
-
Sóng 2 không được vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1.
-
Sóng 4 không được chồng lấn vào vùng giá của sóng 1.
Ví dụ: biểu đồ VNINDEX giai đoạn T4/2020 đến nay (khung W1) minh họa rõ các quy tắc này.
Cách áp dụng sóng Elliott hiệu quả
Tip 1: Lựa chọn sóng “vàng” để giao dịch
-
Sóng 3, 5 và B thường là điểm vào lệnh tốt nhất vì đi theo xu hướng chính.
-
Ngược lại, các sóng 2, 4, A, C mang lại tín hiệu để chuẩn bị đón đầu sóng thuận lợi tiếp theo.
Ví dụ: sự điều chỉnh của sóng 2 chính là cơ hội để tham gia sóng 3.
Tip 2: Kết hợp Fibonacci để xác định mục tiêu giá
-
Sóng 2 thường thoái lui ≤ 0.5–0.618 của sóng 1.
-
Sóng 3 thường mở rộng ≈ 1.618 lần sóng 1.
-
Sóng 4 thoái lui ≤ 0.236–0.382 của sóng 3.
-
Sóng B thường không vượt quá 0.618 của sóng A.
Sự kết hợp Elliott + Fibonacci giúp nhà đầu tư xác định điểm vào/ra tối ưu hơn.
Kết luận
Nguyên lý sóng Elliott là công cụ phân tích mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư hiểu rõ tâm lý thị trường và xác định xu hướng. Tuy nhiên, thực tế giá biến động phức tạp hơn lý thuyết, đòi hỏi người dùng phải linh hoạt, kết hợp thêm các công cụ kỹ thuật khác để nâng cao độ chính xác.
TỔNG HỢP:
2. Cấu trúc sóng Elliott
🔹 5 Sóng Đẩy (Impulse)
1️⃣ Sóng 1: Giá bắt đầu tăng – nhà đầu tư sớm mua vào.
2️⃣ Sóng 2: Chốt lời nhẹ, giá giảm nhưng không về điểm đầu.
3️⃣ Sóng 3: Mạnh & dài nhất – dòng tiền đám đông đổ vào.
4️⃣ Sóng 4: Điều chỉnh nhỏ, xu hướng tăng vẫn duy trì.
5️⃣ Sóng 5: Tâm lý hưng phấn, giá lập đỉnh mới.
🔹 3 Sóng Điều Chỉnh (Corrective – ABC)
-
Zig Zag: Giảm dốc, sóng B ngắn.
-
Flat: Đi ngang, 3 sóng gần bằng nhau.
-
Triangle: Sóng bị nén trong tam giác (cân, tăng, giảm, mở rộng).
3. Quy tắc “bất di bất dịch”
✅ Sóng 3 không bao giờ ngắn nhất.
✅ Sóng 2 không vượt quá điểm đầu sóng 1.
✅ Sóng 4 không chồng lấn vùng giá sóng 1.
4. Mẹo giao dịch với sóng Elliott
💡 Ưu tiên sóng 3, 5, B → sóng thuận xu hướng, dễ sinh lời.
💡 Quan sát sóng 2, 4, A, C → tín hiệu chuẩn bị vào sóng lớn tiếp theo.
5. Kết hợp Fibonacci (tỷ lệ thường gặp)
-
Sóng 2 thoái lui: 0.5 – 0.618 sóng 1.
-
Sóng 3 mở rộng: ≈ 1.618 sóng 1.
-
Sóng 4 thoái lui: 0.236 – 0.382 sóng 3.
-
Sóng B thoái lui ≤ 0.618 sóng A.
6. Lưu ý quan trọng
-
Mỗi sóng lớn chứa nhiều sóng nhỏ hơn (sóng trong sóng).
-
Thực tế không rõ ràng như sách vở → cần kết hợp thêm chỉ báo kỹ thuật khác.
👉 Tóm gọn: Hiểu chu kỳ 5–3 + Nắm quy tắc vàng + Kết hợp Fibonacci = Nâng cao hiệu quả giao dịch.